Có 3 kết quả:
牙关 yá guān ㄧㄚˊ ㄍㄨㄢ • 牙冠 yá guān ㄧㄚˊ ㄍㄨㄢ • 牙關 yá guān ㄧㄚˊ ㄍㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) jaw
(2) mandibular joint
(2) mandibular joint
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) crown of a tooth
(2) (dental) crown
(2) (dental) crown
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) jaw
(2) mandibular joint
(2) mandibular joint
Bình luận 0